Phiên âm : tóng bǎn.
Hán Việt : đồng bản .
Thuần Việt : tiền đồng; tiền bằng đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiền đồng; tiền bằng đồng. 銅圓.