Phiên âm : tóng yuán.
Hán Việt : đồng viên .
Thuần Việt : tiền đồng; tiền bằng đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền đồng; tiền bằng đồng. 從清代末年到抗日戰爭前通用的銅質輔幣, 圓形. 也作銅元.