VN520


              

鉦鼓

Phiên âm : zhēng gǔ .

Hán Việt : chinh cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chiêng và trống. Ngày xưa, dùng trong quân đội để chỉ huy tiến lui.
♦Chỉ việc chiến tranh, binh sự. ◇Hán Thư 漢書: Thập cửu học Tôn, Ngô binh pháp, chiến trận chi cụ, chinh cổ chi giáo, diệc tụng nhị thập nhị vạn ngôn 十九學孫吳兵法, 戰陣之具, 鉦鼓之教, 亦誦二十二萬言 (Đông Phương Sóc truyện 東方朔傳).