Phiên âm : zuān yā.
Hán Việt : kiềm áp .
Thuần Việt : sức ép; áp lực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức ép; áp lực (đầu mũi khoan lên vật khác). 鉆頭作用于與其直接接觸的另一物上的力.