VN520


              

鉀肥

Phiên âm : jiǎ féi.

Hán Việt : 鉀 phì .

Thuần Việt : phân ka-li.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân ka-li. 含鉀較多的肥料. 鉀是農作物需要的重要物質之一, 能促進光合作用來產生糖類的淀粉. 鉀肥由氯化鉀、硫酸鉀、草木灰等.