VN520


              

鈷鉧

Phiên âm : gǔ mǔ.

Hán Việt : cổ mẫu .

Thuần Việt : bàn ủi; bàn là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn ủi; bàn là. 熨斗.