Phiên âm : líng duó.
Hán Việt : linh đạc .
Thuần Việt : chuông treo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuông treo (trong cung điện, lầu các). 掛在宮殿、樓閣等檐下的鈴.