Phiên âm : qián jì.
Hán Việt : kiềm kí .
Thuần Việt : con dấu .
Đồng nghĩa : 印章, .
Trái nghĩa : , .
con dấu (của cơ quan đoàn thể thời xưa). 舊時機關團體使用的圖章, 多半是長形的, 不及印或關防鄭重.