VN520


              

鈐記

Phiên âm : qián jì.

Hán Việt : kiềm kí .

Thuần Việt : con dấu .

Đồng nghĩa : 印章, .

Trái nghĩa : , .

con dấu (của cơ quan đoàn thể thời xưa). 舊時機關團體使用的圖章, 多半是長形的, 不及印或關防鄭重.