Phiên âm : shàn lián.
Hán Việt : 釤 liêm .
Thuần Việt : liềm cán dài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liềm cán dài. 一種把兒很長的大鐮刀. 也叫釤刀.