VN520


              

針芥相投

Phiên âm : zhēn jiè xiāng tóu.

Hán Việt : châm giới tương đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Từ thạch hút kim (châm 針), hổ phách dính hạt cải (giới 芥). Tỉ dụ hai bên tính tình, ngôn ngữ, ý kiến hợp nhau. Cũng như ta nói nghĩa cải duyên kim.


Xem tất cả...