Phiên âm : dīng xié.
Hán Việt : đinh hài .
Thuần Việt : giầy đi mưa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giầy đi mưa (thời xưa). 舊式雨鞋, 用布做幫, 用桐油油過, 鞋底釘上大帽子釘.