Phiên âm : jīn jīnà shuāng.
Hán Việt : kim kê nạp sương .
Thuần Việt : Quinin; canh-ki-na; ký-ninh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Quinin; canh-ki-na; ký-ninh (dược). 藥名, 分子式C20H24O2N2·3H2O, 是從金雞納樹等植物的皮中提制出來的白色結晶或無定形粉末, 有苦味. 是治療瘧疾的特效藥. 也叫金雞納霜. (英quinine). 見〖奎寧〗.