VN520


              

金银花边

Phiên âm : jīn yín huā biān.

Hán Việt : kim ngân hoa biên .

Thuần Việt : Đăng ten vàng/bạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đăng ten vàng/bạc


Xem tất cả...