VN520


              

金針

Phiên âm : jīn zhēn.

Hán Việt : kim châm .

Thuần Việt : kim khâu; kim máy may.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kim khâu; kim máy may. 縫紉、刺繡用的金屬針.


Xem tất cả...