Phiên âm : jīn chán tuō qiào.
Hán Việt : kim thiền thoát xác.
Thuần Việt : kim thiền thoát xác; lặng lẽ chuồn mất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim thiền thoát xác; lặng lẽ chuồn mất (ví với việc dùng mưu trí trốn thoát không kịp phát hiện). 比喻用計脫逃而使對方不能及時發覺.