Phiên âm : jīn sī què.
Hán Việt : kim ti tước .
Thuần Việt : chim hoàng yến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim hoàng yến. 鳥, 面部至胸部黃色, 腰部黃綠色, 腹部白色, 尾巴和翅膀黑色, 叫聲很好聽. 變種很多. 金絲雀對煤氣很敏感, 空氣中有極少量煤氣就會暈倒, 因此可以用來檢查礦井中有沒有煤氣. 通稱黃鳥.