Phiên âm : jīn sī hóu.
Hán Việt : kim ti hầu .
Thuần Việt : khỉ lông vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khỉ lông vàng. 哺乳動物, 身體瘦長, 毛灰黃色, 鼻孔向上, 尾巴長, 背部長毛達一尺多. 生活在高山的大樹上. 皮毛可制衣褥, 是中國特產的一種珍貴動物.