VN520


              

金絲燕

Phiên âm : jīn sī yàn.

Hán Việt : kim ti yến.

Thuần Việt : chim én vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim én vàng. 鳥, 身體小, 羽毛灰褐色, 翅膀尖而長, 四個腳趾都朝前生長. 棲息在熱帶島嶼上, 捕食小蟲. 喉部有很發達的黏液腺, 所分泌的唾液在空氣中凝成固體, 是金絲燕筑巢的主要材料. 所筑的巢就是 食品中的燕窩.


Xem tất cả...