VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
金榜
Phiên âm :
jīn bǎng.
Hán Việt :
KIM BẢNG.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
金榜題名.
金魚蟲 (jīn yú chóng) : ấu trùng sống dưới nước
金光明經 (jīn guāng míng jīng) : kim quang minh kinh
金燦燦 (jīn càn càn) : kim xán xán
金殼郎 (jīn ké láng) : con rùa; kim quy; rùa
金属网金属加工材 (jīn shǔ wǎng jīn shǔ jiā gōng cái) : Lưới kim loại
金贵 (jīnguì) : quý giá; quý báu
金丝透明绸 ( jīn sī tòu míng chóu) : Lụa tơ vàng mỏng
金棺 (jīn guān) : kim quan
金光四射 (jīn guāng sì shè) : kim quang tứ xạ
金字招牌 (jīn zì zhāo pái) : biển chữ vàng; nhãn hiệu; chiêu bài
金魚藻 (jīn yú zǎo) : rong cá vàng; kim ngư tảo
金银 (jīn yín) : vàng bạc; vàng và bạc
金剛怒目 (jīngāng nǔ mù) : kim cương trừng mắt; trợn trừng trợn trạc
金钱 (jīn qián) : tiền bạc; kim tiền; tiền tệ
金门 (jīn mén) : Kim Môn
金樽 (jīn zūn) : kim tôn
Xem tất cả...