Phiên âm : jīn shǔ.
Hán Việt : kim chúc.
Thuần Việt : kim loại; kim khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim loại; kim khí. 具有光澤、延展性、容易導電、傳熱等性質的物質, 除汞外, 在常溫下都是固體, 如金、銀、銅、鐵、錳、鋅等.