VN520


              

金字塔

Phiên âm : jīn zì tǎ.

Hán Việt : kim tự tháp.

Thuần Việt : kim tự tháp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim tự tháp. 古代某些民族的一種建筑物, 是用石頭建成的三面或多面的角錐體, 遠看象漢字的"金"字. 埃及金字塔是古代帝王的陵墓.

♦Phần mộ quốc vương Ai Cập ngày xưa. Là một trong bảy đại kì quan thế giới. § Gọi tên như thế vì tháp có hình như chữ kim 金.


Xem tất cả...