Phiên âm : jīn zì tǎ.
Hán Việt : kim tự tháp.
Thuần Việt : kim tự tháp.
kim tự tháp. 古代某些民族的一種建筑物, 是用石頭建成的三面或多面的角錐體, 遠看象漢字的"金"字. 埃及金字塔是古代帝王的陵墓.
♦Phần mộ quốc vương Ai Cập ngày xưa. Là một trong bảy đại kì quan thế giới. § Gọi tên như thế vì tháp có hình như chữ kim 金.