VN520


              

金剛

Phiên âm : jīngāng.

Hán Việt : kim cương .

Thuần Việt : Kim cang; lực sĩ Kim cang; hộ pháp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. Kim cang; lực sĩ Kim cang; hộ pháp (Phật giáo gọi lực sĩ thị tòng). 佛教稱佛的侍從力士, 因手拿金剛杵(古印度兵器)而得名.


Xem tất cả...