Phiên âm : jīngāng.
Hán Việt : kim cương .
Thuần Việt : Kim cang; lực sĩ Kim cang; hộ pháp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Kim cang; lực sĩ Kim cang; hộ pháp (Phật giáo gọi lực sĩ thị tòng). 佛教稱佛的侍從力士, 因手拿金剛杵(古印度兵器)而得名.