Phiên âm : yě má.
Hán Việt : dã ma .
Thuần Việt : cây gai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây gai. 多年生草本植物, 表皮棕紅色, 葉子互生, 卵圓形, 背面有白色茸毛, 莖皮可抽纖維.