VN520


              

野餐

Phiên âm : yě cān.

Hán Việt : dã xan .

Thuần Việt : ăn cơm dã ngoại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ăn cơm dã ngoại. 帶了食物到野外去吃.


Xem tất cả...