Phiên âm : yě zhū.
Hán Việt : dã trư .
Thuần Việt : heo rừng; lợn lòi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
heo rừng; lợn lòi. 哺乳動物, 全身長黑褐色粗毛, 犬齒突出口外, 耳和尾短小. 性兇猛, 晝伏夜出, 吃蚯蚓、蛇、甲蟲和蔬菜、甘薯等. 對農業危害很大.