Phiên âm : yě mán.
Hán Việt : dã man.
Thuần Việt : dã man; không văn minh; không có văn hoá.
1. dã man; không văn minh; không có văn hoá. 不文明;沒有開化.
♦Chưa khai hóa. Cũng chỉ người chưa khai hóa. ◎Như: dã man dân tộc 野蠻民族 dân tộc chưa khai hóa.
♦Thô bạo, ngang ngược.