VN520


              

野蠻

Phiên âm : yě mán.

Hán Việt : dã man.

Thuần Việt : dã man; không văn minh; không có văn hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dã man; không văn minh; không có văn hoá. 不文明;沒有開化.

♦Chưa khai hóa. Cũng chỉ người chưa khai hóa. ◎Như: dã man dân tộc 野蠻民族 dân tộc chưa khai hóa.
♦Thô bạo, ngang ngược.


Xem tất cả...