Phiên âm : yě zhàn jūn.
Hán Việt : dã chiến quân .
Thuần Việt : quân dã chiến; dã chiến quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân dã chiến; dã chiến quân. 適應廣大區域機動作戰的正規軍.