VN520


              

重視

Phiên âm : zhòng shì.

Hán Việt : trọng thị.

Thuần Việt : coi trọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Coi trọng, đặc biệt chú ý. ☆Tương tự: trân thị 珍視, chú trọng 注重. ★Tương phản: miệt thị 蔑視, khinh thị 輕視.


Xem tất cả...