VN520


              

重施故伎

Phiên âm : chóng shī gù jì.

Hán Việt : trọng thi cố kĩ.

Thuần Việt : giở mánh cũ; giở trò cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giở mánh cũ; giở trò cũ
重新施用过去的伎俩(手法、欺骗、诡计狡猾的计策或计谋)


Xem tất cả...