Phiên âm : lǐ jiān.
Hán Việt : lí gian.
Thuần Việt : phòng trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng trong. 相連的幾間房子里不直接通到外邊的房間. 也叫里間屋.