Phiên âm : lǐ chéng bēi.
Hán Việt : lí trình bi .
Thuần Việt : cột ki-lô-mét; mốc cây số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cột ki-lô-mét; mốc cây số. 設于道路旁邊用以記載里數的標志.