VN520


              

里程碑

Phiên âm : lǐ chéng bēi.

Hán Việt : lí trình bi .

Thuần Việt : cột ki-lô-mét; mốc cây số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cột ki-lô-mét; mốc cây số. 設于道路旁邊用以記載里數的標志.


Xem tất cả...