Phiên âm : lǐ lā.
Hán Việt : lí lạp .
Thuần Việt : đồng Lia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng Lia (tiền của I-ta-li-a). 意大利的本位貨幣. (意lira).