Phiên âm : lǐ yìng wài hé.
Hán Việt : lí ứng ngoại hợp.
Thuần Việt : nội ứng ngoại hợp; nội công ngoại kích; trong ngoà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội ứng ngoại hợp; nội công ngoại kích; trong ngoài phối hợp. 外面攻打, 里面接應.