Phiên âm : shì zàng.
Hán Việt : thích tàng.
Thuần Việt : Phật tạng; kinh Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phật tạng; kinh Phật. 佛教經典的總匯、分經、律、論三藏, 包括漢譯佛經和中國的一些佛教著述.