Phiên âm : cài yì.
Hán Việt : thải ấp.
Thuần Việt : thành; trấn; thành luỹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thành; trấn; thành luỹ (đất của lãnh chúa). 封建領主所據有的莊園, 通常有圍墻, 包括領主住所(如城堡)及周圍佃農村舍.