VN520


              

釀熱物

Phiên âm : niáng rè wù.

Hán Việt : nhưỡng nhiệt vật .

Thuần Việt : chất ủ men sinh nhiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất ủ men sinh nhiệt. 發酵時能產生熱的有機物, 如牛馬糞、稻草、麥秸、玉米秸、草葉等. 可以用來為溫床加熱.