Phiên âm : yī yuàn.
Hán Việt : y viện.
Thuần Việt : y viện; bệnh viện; nhà thương.
Đồng nghĩa : 病院, .
y viện; bệnh viện; nhà thương. 治療和護理病人的機構, 也兼做健康檢查、疾病預防等工作.
♦Tức Thái y viện 太醫院, sở quan lo về thuốc thang trị bệnh. § Nhà Tùy dặt ra Thái y thự 太醫署, nhà Tống đổi thành Thái y cục 太醫局, nhà Nguyên sửa thành Thái y viện 太醫院.
♦Nhà thương, bệnh viện.