Phiên âm : yī xué.
Hán Việt : y học .
Thuần Việt : y học; y khoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
y học; y khoa. 以保護和增進人類健康、預防和治療疾病為研究內容的科學. 參看〖中醫〗、〖西醫〗.