Phiên âm : yī shì.
Hán Việt : y sĩ .
Thuần Việt : y sĩ; thầy thuốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
y sĩ; thầy thuốc (trung cấp). 受過中等醫學教育或具有同等能力、經國家衛生部門審查合格的負醫療責任的醫務工作者.