VN520


              

醫士

Phiên âm : yī shì.

Hán Việt : y sĩ .

Thuần Việt : y sĩ; thầy thuốc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

y sĩ; thầy thuốc (trung cấp). 受過中等醫學教育或具有同等能力、經國家衛生部門審查合格的負醫療責任的醫務工作者.


Xem tất cả...