VN520


              

醒脾

Phiên âm : xǐng pí.

Hán Việt : tỉnh tì.

Thuần Việt : giải sầu; giải buồn; tiêu khiển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. giải sầu; giải buồn; tiêu khiển. 消遣解悶.


Xem tất cả...