Phiên âm : xǐng pí.
Hán Việt : tỉnh tì.
Thuần Việt : giải sầu; giải buồn; tiêu khiển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giải sầu; giải buồn; tiêu khiển. 消遣解悶.