Phiên âm : xǐng dǔn r.
Hán Việt : tỉnh truân nhi.
Thuần Việt : qua cơn ngủ gật; tỉnh cơn ngủ gật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
qua cơn ngủ gật; tỉnh cơn ngủ gật. 小睡醒過來.