Phiên âm : xǐng mù.
Hán Việt : tỉnh mục .
Thuần Việt : rõ ràng; nổi bật; dễ thấy .
Đồng nghĩa : 奪目, 精明, 耀眼, .
Trái nghĩa : 懵懂, .
rõ ràng; nổi bật; dễ thấy (chữ viết, hình vẽ...). (文字、圖畫等)形象明顯, 容易看清.