VN520


              

醒木

Phiên âm : xǐng mù.

Hán Việt : tỉnh mộc .

Thuần Việt : thước gõ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thước gõ (thước gõ vào bàn để người nghe chú ý). 說評書的人為了引起聽眾注意而用來拍桌子的小硬木塊.


Xem tất cả...