Phiên âm : xǐng wù.
Hán Việt : tỉnh ngộ .
Thuần Việt : giác ngộ; tỉnh ngộ; sáng mắt.
Đồng nghĩa : 覺醒, 覺悟, 省悟, 醒覺, .
Trái nghĩa : 沉迷, .
giác ngộ; tỉnh ngộ; sáng mắt. 在認識上由模糊而清楚, 由錯誤而正確.