Phiên âm : zuì hàn.
Hán Việt : túy hán .
Thuần Việt : người say; kẻ say; người say rượu; thằng say.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người say; kẻ say; người say rượu; thằng say. 喝醉了的男人.