VN520


              

醇厚

Phiên âm : chún hòu.

Hán Việt : thuần hậu .

Thuần Việt : nồng; đậm; đậm đà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nồng; đậm; đậm đà (mùi vị). (氣味、滋味)純正濃厚.


Xem tất cả...