VN520


              

酸式鹽

Phiên âm : suān shì yán.

Hán Việt : toan thức diêm.

Thuần Việt : muối a-xít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muối a-xít. 酸中一部分的氫被金屬代替所生成的化合物, 例如碳酸氫鈉NaHCO3 .


Xem tất cả...