VN520


              

酷肖

Phiên âm : kù xiào.

Hán Việt : khốc tiếu.

Thuần Việt : giống hệt; cực giống; giống như khuôn đúc; giống n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giống hệt; cực giống; giống như khuôn đúc; giống như hai giọt nước. 酷似.

♦Rất giống, giống hết sức. ◇Tân nhi nữ anh hùng tục truyện 新兒女英雄續傳: Tha bất tượng thư thư nhi khốc tiếu mẫu thân, kiểm khổng thanh sấu, nhãn tình ngận đại 他不像姐姐而酷肖母親, 臉孔清瘦, 眼睛很大 (Đệ thập tam chương 第十三章).


Xem tất cả...