VN520


              

酵子

Phiên âm : jiào zi.

Hán Việt : diếu tử.

Thuần Việt : bột chua; bột lên men.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bột chua; bột lên men. 含有酵母的面團. 也叫引酵.