VN520


              

酥酪

Phiên âm : sū lào.

Hán Việt : tô lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đồ ăn uống dùng sữa tinh luyện chế thành. ◇Phú Sát Đôn Sùng 富察敦崇: Thủy ô tha, dĩ tô lạc hợp đường vi chi 水烏他, 以酥酪合糖為之 (Yên Kinh tuế thì kí 燕京歲時記, Thủy ô tha nãi ô tha 水烏他奶烏他) Thủy ô tha, lấy sữa béo hòa với đường làm thành. § Thủy ô tha: có từ đời Thanh, gần giống như cà rem ngày nay (tiếng Anh: ice cream).